TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | Đơn giá | NHÓM | |
1. XÉT NGHIỆM Y KHOA | ||||
XN RF | LẦN | 1 | 80.000 | BỘ KHỚP |
XN ACID URIC | LẦN | 1 | 80.000 | BỘ KHỚP |
XN CRP ( Định lượng) | LẦN | 1 | 150.000 | BỘ KHỚP |
XN CRP | LẦN | 1 | 80.000 | BỘ KHỚP |
XN ASO | LẦN | 1 | 80.000 | BỘ KHỚP |
XN Tryglyceride | LẦN | 1 | 30.000 | BỘ MỠ |
XN LDL-Cholesterol | LẦN | 1 | 30.000 | BỘ MỠ |
XN HDL- Cholesterol | LẦN | 1 | 30.000 | BỘ MỠ |
XN Cholesterol | LẦN | 1 | 30.000 | BỘ MỠ |
XN ANTI THYROGLOBULINE . | Lần | 1 | 250.000 | BƯỚU CỔ |
XN T3 | LẦN | 1 | 150.000 | BƯỚU CỔ |
XN T4 | LẦN | 1 | 150.000 | BƯỚU CỔ |
XN TSH | LẦN | 1 | 120.000 | BƯỚU CỔ |
XN FREE T4 | LẦN | 1 | 120.000 | BƯỚU CỔ |
XN FSH | LẦN | 1 | 170.000 | BƯỚU CỔ |
XN FREE T3 | LẦN | 1 | 120.000 | BƯỚU CỔ |
XN ANTI TPO | LẦN | 1 | 170.000 | BƯỚU CỔ |
XN Toxo IgM ( CENTAUR) | LẦN | 1 | 200.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Toxo IgG (CENTAUR) | LẦN | 1 | 200.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Toxocara canis ( GIUN ĐŨA CHÓ ) | LẦN | 1 | 150.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Strongyloides Stercoralis ( GIUN LƯƠN ) | LẦN | 1 | 150.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Sero Fasciola Hepatica ( SÁN LÁ GAN) | LẦN | 1 | 150.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Paragonimus sp ( SÁN LÁ PHỔI ) | LẦN | 1 | 150.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Gnathostoma spinigerum ( GIUN ĐẦU GAI ) | LẦN | 1 | 150.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN Cysticerose ( SÁN LÃI HEO ) | LẦN | 1 | 150.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN AMIBE | LẦN | 1 | 180.000 | CHẨN ĐOÁN KST |
XN GROS | LẦN | 1 | 60.000 | GAN |
XN BILIRUBIN (TP-TT-GT) | LẦN | 1 | 100.000 | GAN |
XN G-GT | LẦN | 1 | 40.000 | GAN |
XN ALT ( SGPT) | LẦN | 1 | 30.000 | GAN |
XN AST (SGOT) | LẦN | 1 | 30.000 | GAN |
XN NS1 ( Sốt xuất huyết ) | LẦN | 1 | 180.000 | HUYẾT HỌC |
XN EV71 (tay chân miệng) | LẦN | 1 | 140.000 | HUYẾT HỌC |
XN Fibrinogen | LẦN | 1 | 100.000 | HUYẾT HỌC |
XN TCK | LẦN | 1 | 100.000 | HUYẾT HỌC |
XN TQ | LẦN | 1 | 100.000 | HUYẾT HỌC |
XN TS-TC | LẦN | 1 | 80.000 | HUYẾT HỌC |
XN VS | LẦN | 1 | 60.000 | HUYẾT HỌC |
XN Nhóm máu | LẦN | 1 | 100.000 | HUYẾT HỌC |
XN Công thức máu | LẦN | 1 | 70.00 | HUYẾT HỌC |
XN SXH IgG - IgM | 1 | 180.000 | HUYẾT HỌC | |
XN RUBELLA IgG | LẦN | 1 | 200.000 | MIỄN DỊCH |
XN RUBELLA IgM | LẦN | 1 | 200.000 | MIỄN DỊCH |
XN ANA | LẦN | 1 | 100.000 | MIỄN DỊCH |
XN VDRL | LẦN | 1 | 100.000 | MIỄN DỊCH |
XN HIV | LẦN | 1 | 150.000 | MIỄN DỊCH |
XN CLAMYDIA ( IgM-IgG ) | Lần | 1 | 450.000 | MIỄN DỊCH |
XN MAGNESIUM | Lần | 1 | 100.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN Amylase máu | LẦN | 1 | 80.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN Protein | LẦN | 1 | 80.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN ALBUMIN MÁU | LẦN | 1 | 80.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN Ferritin | LẦN | 1 | 140.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN Fe | LẦN | 1 | 80.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN ION ĐỒ | LẦN | 1 | 100.000 | SẮT HUYẾT THANH |
ĐIỆN DI HEMOGLOBIN | Lần | 1 | 400.000 | SẮT HUYẾT THANH |
XN ĐỘ LỌC CẦU THẬN + CREATINIEN | LẦN | 1 | 120.000 | THẬN |
XN Creatine | LẦN | 1 | 30.000 | THẬN |
XN Bun | LẦN | 1 | 30.000 | THẬN |
XN ĐƯỜNG 75g | LẦN | 1 | 120.000 | TIỂU ĐƯỜNG |
XN INSULIN | LẦN | 1 | 110.000 | TIỂU ĐƯỜNG |
XN HbA1C | LẦN | 1 | 120.000 | TIỂU ĐƯỜNG |
XN GLYCEMIE | LẦN | 1 | 30.000 | TIỂU ĐƯỜNG |
XN CALCI TOÀN PHẦN | LẦN | 1 | 80.000 | TIM MẠCH |
XN TROPONIN T | LẦN | 1 | 200.000 | TIM MẠCH |
XN TROPONIN I | LẦN | 1 | 160.000 | TIM MẠCH |
XN CK-MB | LẦN | 1 | 120.000 | TIM MẠCH |
XN CKP | LẦN | 1 | 50.000 | TIM MẠCH |
XN CYFRA 21-1 ( PHỔI ) | LẦN | 1 | 250.000 | UNG THƯ |
XN CA 19-9 ( TỤY ,MẬT ) | LẦN | 1 | 250.000 | UNG THƯ |
XN CA-19-3 | LẦN | 1 | 250.000 | UNG THƯ |
XN CA-15-3 ( TUYẾN VÚ ) | LẦN | 1 | 250.000 | UNG THƯ |
XN CEA ( ĐẠI TRÀNG ) | LẦN | 1 | 220.000 | UNG THƯ |
XN PSA ( TUYẾN TIỀN LIỆT ) | LẦN | 1 | 200.000 | UNG THƯ |
XN FREE PSA | LẦN | 1 | 200.000 | UNG THƯ |
XN AFP ( GAN ) | LẦN | 1 | 220.000 | UNG THƯ |
XN CA 125 ( BUỒNG TRỨNG ) | Lần | 1 | 250.000 | UNG THƯ |
GIẢI PHẨU BỆNH | Lần | 1 | 500.000 | UNG THƯ |
XN HBsAg | LẦN | 1 | 100.000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN ANTI HBs | LẦN | 1 | 100.000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN ANTI HCV | LẦN | 1 | 100.000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN ANTI HBs ( ĐỊNH LƯỢNG) | LẦN | 1 | 150.000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN Anti HBeAg | LẦN | 1 | 150.000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN HBsAg ( HBV - DNA) | LẦN | 1 | 650.000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN H.PYLORI | LẦN | 1 | 120000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN ANTI HBc | LẦN | 1 | 200000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN HBeAg | LẦN | 1 | 90000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN H.PYLORI ( ĐỊNH LƯỢNG KHÁNG THỂ) | LẦN | 1 | 300000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN HP TRONG PHÂN | LẦN | 1 | 150000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN HP THỔI | LẦN | 1 | 700000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN HBsAg | LẦN | 1 | 100000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN HCV-RNA ĐỊNH LƯỢNG | Lần | 1 | 950000 | VIÊN GAN SIÊU VI |
XN CÚM AB | Lần | 1 | 280000 | XÉT NGHIỆM |
XN D-DIMER | Lần | 1 | 600000 | XÉT NGHIỆM |
TEST NHANH COVID | Lần | 1 | 80000 | XÉT NGHIỆM |
XN ĐỊNH LƯỢNG KHÁNG THỂ COVID 19 | Lần | 1 | 350000 | XÉT NGHIỆM |
XN TEST LAO | Lần | 1 | 150000 | XÉT NGHIỆM |
XN HEROIN | LẦN | 1 | 150000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN 4 CHẤT GÂY NGHIỆN | LẦN | 1 | 650000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN Microalbumin | LẦN | 1 | 100000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN ĐẠM NIỆU 24H | LẦN | 1 | 100000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN AMYLASE NƯỚC TIỂU | LẦN | 1 | 60000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN TPTNT | LẦN | 1 | 60000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN NUÔI CẤY + KSĐ (NƯỚC TIỂU ) | Lần | 1 | 300000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN CẤY NƯỚC TIỂU + KSĐ | Lần | 1 | 300000 | XN NƯỚC TIỂU |
XN NUÔI CẤY + KSĐ ( PHÂN ) | LẦN | 1 | 300000 | XN PHÂN |
XN MÁU TRONG PHÂN | LẦN | 1 | 100000 | XN PHÂN |
XN KSTĐR | LẦN | 1 | 100000 | XN PHÂN |
XN RUBELLA (IgG+ IgM) | LẦN | 1 | 400000 | XN TIỀN SẢN |
XN BETA HCG máu | LẦN | 1 | 220000 | XN TIỀN SẢN |
XN MÁU MẸ | LẦN | 1 | 650000 | XN TIỀN SẢN |
XN TRIPLE TEST | LẦN | 1 | 550000 | XN TIỀN SẢN |
XN DOUBLE TEST | LẦN | 1 | 550000 | XN TIỀN SẢN |
XN NIPT | Lần | 1 | 5000000 | XN TIỀN SẢN |
BÓ BỘT 750 | Lần | 1 | 750000 | XN TIỀN SẢN |
XN PCR ĐÀM | LẦN | 1 | 180000 | XN ĐÀM |
XN BK ĐÀM | LẦN | 1 | 150000 | XN ĐÀM |
2.SIÊU ÂM | ||||
SIÊU ÂM TỔNG QUÁT | LẦN | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM ĐẦU DÒ ( ÂĐ ) | LẦN | 1 | 170000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM 4 CHIỀU | LẦN | 1 | 320000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM DOPPLER THAI | LẦN | 1 | 220000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM ĐỘ MỜ DA GÁY | LẦN | 1 | 220000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM THAI | LẦN | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM TỔNG QUÁT + ÂM ĐẠO | LẦN | 1 | 230000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM 3 CHIỀU | LẦN | 1 | 300000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM BỔ SUNG ÂĐ | LẦN | 1 | 80000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM TIM | LẦN | 1 | 270000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM ĐM CẢNH ĐS | LẦN | 1 | 220000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM MẠCH MÁU CHI | LẦN | 1 | 220000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM VÚ | LẦN | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP | LẦN | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM MÔ MỀM | LẦN | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM 3D SONG THAI | LẦN | 1 | 430000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM DOPPLER LẤY MẶT | LẦN | 1 | 320000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM BÌU | Lần | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM SONG THAI | LẦN | 1 | 230000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM PHỤ KHOA | Lần | 1 | 150000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM 4D SONG THAI | Lần | 1 | 450000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM THAI ĐO HỞ EO TC # 16W | Lần | 1 | 220000 | SIÊU ÂM |
SIÊU ÂM BỔ SUNG TQ | Lần | 1 | 60000 | SIÊU ÂM |
3.X QUANG KỸ THUẬT SỐ | ||||
XQ TOÀN HÀM | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ RĂNG | LẦN | 1 | 50000 | X QUANG |
XQ KHỚP GỐI T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ NGỰC | LẦN | 1 | 150000 | X QUANG |
XQ PHỔI THẲNG | LẦN | 1 | 150000 | X QUANG |
XQ CSTL T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ CS CỔ T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ CẲNG CHÂN T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ CÁNH TAY T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ KHUNG CHẬU | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ KUB | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ ĐÙI T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ CẲNG TAY T/N | LẦN | 1 | 180000 | X QUANG |
XQ KHỚP VAI | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ XƯƠNG ĐÒN | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ BÀN CHÂN T/N | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ BÀN TAY T/N | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ CỔ CHÂN T/N | LẦN | 1 | 200000 | X QUANG |
XQ CỔ TAY T/N | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ KHUỶU TAY T/N | LẦN | 1 | 160000 | X QUANG |
XQ SỌ THẲNG /NGHIÊNG | LẦN | 1 | 200000 | X QUANG |
XQ BH ( XOANG ) | LẦN | 1 | 200000 | X QUANG |
XQ GÓT CHÂN | LẦN | 1 | 200000 | X QUANG |
XQ BLONDEAU | Lần | 1 | 150000 | X QUANG |
XQ HIRTZ | Lần | 1 | 150000 | X QUANG |
XQ SỌ (N) | Lần | 1 | 150000 | X QUANG |
XQ SỌ (T) | Lần | 1 | 150000 | X QUANG |
XQ GÓT CHÂN T/N | Lần | 1 | 200000 | X QUANG |
XQ XOANG | Lần | 1 | 200000 | X QUANG |
XQ SỌ T/N | Lần | 1 | 200000 | X QUANG |
4.SẢN PHỤ KHOA | ||||
CẤY QUE | Lần | 1 | 3200000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT THUỐC 100 | Lần | 1 | 100000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK KHÁM PHỤ KHOA + SOI CTC | LẦN | 1 | 150000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK LẤY VÒNG MẤT DÂY | LẦN | 1 | 800000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK XN MÁU MẸ | LẦN | 1 | 600000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT VÒNG NỘI TIẾT 4700 | LẦN | 1 | 4700000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK GIẢI PHẨU BỆNH 700 | LẦN | 1 | 700000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK CHẤM MÀO GÀ | LẦN | 1 | 150000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK XOẮN POLYP CTC 300 | LẦN | 1 | 300000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK CELL- PREP (Tầm soát ung thư cổ tử cung ) | LẦN | 1 | 900000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK PAP SMEAR ( Tầm soát ung thư cổ tử cung ) | LẦN | 1 | 250000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐO SỨC KHỎE THAI NHI ( ĐO NST) | LẦN | 1 | 150000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK THAY VÒNG SANH MỔ 850 | LẦN | 1 | 850000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK THAY VÒNG SANH THƯỜNG 700 | LẦN | 1 | 700000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT VÒNG SANH MỔ 600 | LẦN | 1 | 600000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT VÒNG SANH THƯỜNG 500 | LẦN | 1 | 500000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK LẤY VÒNG SANH MỔ 250 | LẦN | 1 | 250000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK LẤY VÒNG SANH THƯỜNG 200 | LẦN | 1 | 200000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT VÒNG NỘI TIẾT 5 | LẦN | 1 | 5000000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK SOI TƯƠI HUYẾT TRẮNG | LẦN | 1 | 80000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK NẠO LÒNG TỬ CUNG | LẦN | 1 | 700000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK VỆ SINH PHỤ KHOA | Lần | 1 | 50000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT THUỐC 50 | Viên | 1 | 50000 | SẢN PHỤ KHOA |
SPK ĐẶT THUỐC 60 | Viên | 1 | 60000 | SẢN PHỤ KHOA |
SIÊU ÂM BỔ SUNG TQ | Lần | 1 | 60000 | SIÊU ÂM |
5.KHÁM | ||||
KHÁM BỆNH | Lần | 1 | 70000 | KHÁM |
KHÁM THAI | Lần | 1 | 80000 | KHÁM |
KHÁM PHỤ KHOA | Lần | 1 | 80000 | KHÁM |
SOI CTC | Lần | 1 | 100000 | KHÁM |
ĐIỆN TIM | Lần | 1 | 50000 | KHÁM |
KHÁM BỆNH CÓ THAI | Lần | 1 | 80000 | KHÁM |
KHÁM PHỤ KHOA + SOI CTC | Lần | 1 | 150000 | KHÁM |
6.DỊCH VỤ Y KHOA | ||||
DỊCH TRUYỀN GLUCO | Chai | 1 | 150000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN PARA | Chai | 1 | 150000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN AMINO | Chai | 1 | 270000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN PANTO | Chai | 1 | 270000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN NACL | Chai | 1 | 150000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN LACTAT | Chai | 1 | 150000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN POLYMIE 500ML | Lần | 1 | 250000 | DỊCH TRUYỀN |
DỊCH TRUYỀN NACL 250ML | Lần | 1 | 130000 | DỊCH TRUYỀN |
TIÊM SOLI-MEDON | ỐNG | 1 | 120000 | TIÊM |
Tiêm Gentamycin 80 mg | ống | 1 | 70000 | TIÊM |
Tiêm Mobic | ống | 1 | 80000 | TIÊM |
Tiêm Tanganil | ống | 1 | 150000 | TIÊM |
Tiêm 2 Gentamycin | ống | 1 | 100000 | TIÊM |
Tiêm 1 oxy | ống | 1 | 100000 | TIÊM |
Tiêm 2 Proget | ống | 1 | 150000 | TIÊM |
Tiêm Voltaren | ống | 1 | 80000 | TIÊM |
Tiêm Diclophenac | ống | 1 | 60000 | TIÊM |
Tiêm Buscopan | ống | 1 | 80000 | TIÊM |
Tiêm Depo( ngừa thai 3 tháng ) | ống | 1 | 250000 | TIÊM |
Tiêm Depo ( khớp) | ống | 1 | 120000 | TIÊM |
Tiêm Primperan | ống | 1 | 70000 | TIÊM |
Tiêm Laros | ống | 1 | 80000 | TIÊM |
Tiêm Omeprazone | ống | 1 | 100000 | TIÊM |
Tiêm Cimetidine | ống | 1 | 60000 | TIÊM |
Tiêm Hydro costisone | ống | 1 | 100000 | TIÊM |
Tiêm Piracetam | Ống | 1 | 50000 | TIÊM |
Tiêm Kcort | ống | 1 | 100000 | TIÊM |
Tiêm Dexa | ống | 1 | 50000 | TIÊM |
Tiêm Transamin | ống | 1 | 100000 | TIÊM |
BETA METHASON | Hộp | 1 | 350000 | TIÊM |
TIÊM SOLU MEDROL ngoại | Lần | 1 | 140000 | TIÊM |
TIÊM CEREBROLYSIN 10ML | Lần | 1 | 150000 | TIÊM |
KHÂU VẾT THƯƠNG 800 | Lần | 1 | 800000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 350 | LẦN | 1 | 350000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 450 | LẦN | 1 | 450000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 550 | LẦN | 1 | 550000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 650 | LẦN | 1 | 650000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 700 | LẦN | 1 | 700000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 600. | LẦN | 1 | 600000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỄU PHẨU 1TR4 | LẦN | 1 | 1400000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 1TR3 | LẦN | 1 | 1300000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 1TR2 | LẦN | 1 | 1200000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 500 | LẦN | 1 | 500000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 1TR | LẦN | 1 | 1000000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 900 | LẦN | 1 | 900000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 800 | LẦN | 1 | 800000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 700 | LẦN | 1 | 700000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 600 | LẦN | 1 | 600000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 500 | LẦN | 1 | 500000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
TIỂU PHẨU 400 | Lần | 1 | 400000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 400 | Lần | 1 | 400000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
KHÂU VẾT THƯƠNG 450 | Lần | 1 | 450000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
BÓ BỘT 500 | Lần | 1 | 500000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
BÓ BỘT 550 | Lần | 1 | 550000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
BÓ BỘT 600 | Lần | 1 | 600000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
BÓ BỘT 650 | Lần | 1 | 650000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |
BÓ BỘT 700 | Lần | 1 | 700000 | TIỂU PHẨU + KHÂU |